Máy trải vải tự động xido SIII-160
Liên hệ
Mã SP : SIII-160
Xuất xứ : China
Lượt xem : 1642
LIÊN HỆ TẠI HÀ NỘI
Hotline : 0961230808 exit 1
Email : giangthanh@maymaygiangthanh.com
LIÊN HỆ TẠI TP HCM
Hotline : 0961230808 exit 3
Email : kinhdoan@tvtech.com.vn
Máy trải vải tự động xido SIII-160 là dòng máy được thiết kế để chuyên trải cho những dòng vải dệt thoi nên có tốc độ trải nhanh và có giá thành cạnh tranh nhất với các dòng máy trải vải khác.
Máy trải vải tự động xido SIII-160 có những đặc tính sau
• PLC kiểm soát, dễ dàng để sử dụng màn hình cảm ứng LCD.
• bộ căng vải tự động với PLC kiểm soát dỡ hàng với hệ thống điều khiển tốc độ đồng bộ.
• Vải hệ thống kiểm soát căng thẳng để trải vải linh hoạt và những loại vải khó trải.
• Khả năng nhập tất cả các thông số với màn hình cảm ứng LCD.
• Khả năng đánh dấu để xác định chiều dài và số lớp.
• Tự động dừng lại khi số lớp đạt được,
• Tự động dừng lại khi cuộn vải được hoàn thành.
• tốc độ di chuyển cao trong khi di chuyển mà không rung.
• Tự động điều chỉnh chiều cao lan rộng theo vải dày.
Máy cắt tự động đầu biên có thể dễ dàng tháo dỡ và có thể điều chỉnh được tốc độ cắt cũng như chiều dài
Kiểm soát tự động căn biên trong quá trình trải vải.
Một đường dây dừng khẩn cấp ngay dới mặt bàn có thể kéo để máy dừng khẩn cấp bất kỳ khi nào.
Dễ dàng thiết lập chiều dài bàn trải, số lớp trải và tốc độ trải.
Thiết bị mở rộng theo khổ của vải có thể điều chình theo bề rộng của vải giúp cho vải không bị nhăn.
Máy có thể trải một chiều hoặc mặt úp mặt.
Thiết bị cảm biến tự động điều chỉnh để xả cấp vải giúp vải được giảm độ co rút khi trải vải.
cảm biến nhận biết hết vải và máy sẽ trở về vị trí đầu bàn khi vải bị hết.
Tự động nâng cao hệ thống cấp vải trước máy theo từng lớp trải.
Suggested Price(USD) | Inquiry | Specification(cm) | 160~280 |
---|---|---|---|
Voltage | 1P/220V | Power | 1.5kW |
Cloth Width Maximum(mm) | 1600~2800 | Table Width(mm) | 1830~3030 |
Machine Weight(kg) | 255~310 | Weight of Cloth Roll(kg) | 50 max |
Diameter of Cloth Roll(mm) | 450 max | Travel Speed(m/min) | 86 max |
Lay Height(mm) | One-Way:220; Face to Face:150 | LxWxH Dimensions(mm) | 2300x1450x800~3600x1450x800 |
LxWxH Packing Volume(mm) | 2500x1400x1100~3900x1450x1100 | N.W/G.W(kg) | 445/675~465/725 |